Characters remaining: 500/500
Translation

khảo đính

Academic
Friendly

Từ "khảo đính" trong tiếng Việt có nghĩa là "xét lại sửa cho đúng". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực văn học, nghiên cứu, hoặc học thuật, khi người ta cần xem xét lại một tài liệu, văn bản để đảm bảo tính chính xác phù hợp.

Định nghĩa chi tiết:
  • Khảo: có nghĩaxem xét, nghiên cứu, tìm hiểu.
  • Đính: có nghĩasửa chữa, điều chỉnh, làm cho đúng.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Giáo viên đã khảo đính bài tiểu luận của sinh viên để giúp họ cải thiện nội dung."
    • "Trước khi xuất bản, tác giả đã khảo đính cuốn sách của mình rất kỹ lưỡng."
  2. Nâng cao:

    • "Ban biên tập đang tiến hành khảo đính các tài liệu nghiên cứu để đảm bảo thông tin chính xác cập nhật."
    • "Việc khảo đính các văn bản cổ điển rất quan trọng để hiểu hơn về văn hóa lịch sử."
Các biến thể từ gần giống:
  • Khảo sát: xem xét một cách tổng quát, thường dùng trong các nghiên cứu hoặc điều tra.
  • Đính chính: sửa chữa một thông tin sai, thường dùng trong trường hợp thông tin đã được công bố nhưng cần sửa lại.
  • Sửa đổi: thay đổi nội dung để cải thiện hoặc làm cho phù hợp hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Xem xét: có nghĩaxem qua để đánh giá.
  • soát: kiểm tra một cách kỹ lưỡng để tìm lỗi hoặc sai sót.
Một số lưu ý:
  • Từ "khảo đính" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật chuyên môn, vậy không phải ai cũng quen thuộc với từ này.
  • Nên phân biệt giữa "khảo đính" "đính chính". "Khảo đính" quá trình xem xét sửa chữa một tài liệu, trong khi "đính chính" chỉ việc sửa một thông tin đã sai.
  1. Xét lại sửa cho đúng: Khảo đính một tài liệu văn học.

Comments and discussion on the word "khảo đính"